Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
有时 hữu thì
•
有時 hữu thì
1
/2
有时
hữu thì
[
hữu thời
]
giản thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Bình luận
0
有時
hữu thì
[
hữu thời
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 1 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Dữ Tống Nguyên Tư thư - 與宋元思書
(
Ngô Quân
)
•
Hoạ Nguyễn bồi tụng hồi hưu lưu giản thi kỳ 1 - Triều lệ - 和阮陪訟回休留柬詩其一-朝例
(
Nguyễn Bá Lân
)
•
Hung niên kỳ 4 - 凶年其四
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 1 (Thiên dụng mạc như long) - 遣興五首其一(天用莫如龍)
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhàn vịnh kỳ 02 - 間詠其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作
(
Đỗ Phủ
)
•
Thôi thị đông sơn thảo đường - 崔氏東山草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
•
Vu sử - 巫史
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0