Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
有时 hữu thì
•
有時 hữu thì
1
/2
有时
hữu thì
[
hữu thời
]
giản thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Bình luận
0
有時
hữu thì
[
hữu thời
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Lý Lăng
)
•
Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 1 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đào hoa - 桃花
(
La Ẩn
)
•
Ký Lưu Vũ Tích - 寄劉禹錫
(
Đới Thúc Luân
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Nguyễn Đề
)
•
Tại Kim nhật tác kỳ 2 - 在金日作其二
(
Vũ Văn Hư Trung
)
•
Thạch phụ tháo - 石婦操
(
Dương Duy Trinh
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
•
Tống Trần Chương Phủ - 送陳章甫
(
Lý Kỳ
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0